Lịch vạn niên tháng 5 năm 2029 có những ngày nào tốt

Lịch vạn niên

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2029 có những ngày nào tốt. Công cụ chọn ngày tốt xấu trong tháng 5 năm 2029 để khởi sự được tốt đẹp. Tại Lịch Vạn Niên chúng tôi luôn cập nhật thông tin xem lịch tháng chính xác và luận đoán ngày tốt xấu trong tháng cho bạn.

Lịch vạn niên tháng 5Lịch vạn niên năm 2029

Danh sách ngày tốt xấu trong tháng 5 năm 2029

Thứ ba
1
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 18/3/2029 , Ngày: Tân Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
2
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 19/3/2029 , Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ năm
3
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 20/3/2029 , Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ sáu
4
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 21/3/2029 , Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ bảy
5
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 22/3/2029 , Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Chủ nhật
6
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 23/3/2029 , Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
7
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 24/3/2029 , Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
8
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 25/3/2029 , Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ tư
9
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 26/3/2029 , Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Tốt
Thứ năm
10
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 27/3/2029 , Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ sáu
11
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 28/3/2029 , Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ bảy
12
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 29/3/2029 , Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
13
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 1/4/2029 , Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ hai
14
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 2/4/2029 , Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
15
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 3/4/2029 , Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ tư
16
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 4/4/2029 , Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
17
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 5/4/2029 , Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ sáu
18
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 6/4/2029 , Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ bảy
19
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 7/4/2029 , Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Chủ nhật
20
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 8/4/2029 , Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ hai
21
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 9/4/2029 , Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Kim Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Tốt
Thứ ba
22
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 10/4/2029 , Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Xấu
Thứ tư
23
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 11/4/2029 , Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ năm
24
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 12/4/2029 , Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Lao Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ sáu
25
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 13/4/2029 , Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu
Thứ bảy
26
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 14/4/2029 , Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Chủ nhật
27
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 15/4/2029 , Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Câu Trần Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ hai
28
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 16/4/2029 , Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thanh Long Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ ba
29
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 17/4/2029 , Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Minh Đường Hoàng Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Mão (05h-07h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Ngọ (11h - 13h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Hợi (21h - 23h), Giờ Tí (23h - 01h),
Tốt
Thứ tư
30
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 18/4/2029 , Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Thiên Hình Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Dần (03h - 05h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Tỵ (09h-11h), Giờ Thân (15h - 17h), Giờ Tuất (19h - 21h), Giờ Hợi (21h - 23h),
Xấu
Thứ năm
31
Tháng 5
- Âm lịch ngày: 19/4/2029 , Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu
- Ngày hoàng hắc: Chu Tước Hắc Đạo
- Giờ Hoàng Đạo: Giờ Sửu (01h - 03h), Giờ Mão (05h-07h), Giờ Thìn (07h - 09h), Giờ Mùi (13h - 15h), Giờ Dậu (17h - 19h), Giờ Tuất (19h - 21h),
Xấu